Lõi lọc PP 10inch – 1/5 micron
Giá tốt – Giao hàng toàn quốc

Lõi lọc PP 10inch – 1/5 micron
Trong hệ thống lọc nước sinh hoạt và công nghiệp, lõi lọc PP là một trong những vật tư tiêu hao quan trọng, đảm bảo loại bỏ hiệu quả các tạp chất rắn, cặn bẩn và bùn đất. Công Ty TNHH Thiết Bị Điện và Môi Trường Cửu Long tự hào là nhà cung cấp lõi lọc PP 10 inch, 20 inch và lõi lọc PP BigBlue chất lượng cao, nhập khẩu chính hãng, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe về an toàn nước sạch.
Thông số kỹ thuật cơ bản Lõi lọc PP 10inch – 1/5 micron
- Chất liệu sợi: Sợi polypropylene, bông nén
- Kiểu dáng 2 đầu lõi lọc: 2 đầu bằng
- Khe lọc: 1/5µm
- Đường kính trong: 30 mm
- Đường kính ngoài: 60mm
- Chiều dài: 10(inch) / 255mm
- Nhiệt độ tối đa: 900C.
- Phân phối: Môi trường Cửu Long
- Tuổi thọ trung bình của lõi lọc nước PP khoảng từ 3 – 6 tháng. Tuổi thọ này có thể thay đổi tùy theo thực trạng nguồn nước cấp.

Lõi lọc PP 10inch – 1/5 micron
Đặc điểm Lõi lọc PP 10inch – 1/5 micron
- Lõi PP Bigblue sử dụng vật liệu nhựa PP được tạo ra từ phương pháp chưng cất phân đoạn các thành phần hóa học của dầu mỏ nên đặc tính cơ học với độ bền cao
- Sử dụng lõi lọc nước PP 20 inch không lo bị biến đổi hoặc gây ảnh hưởng tới nguồn nước do các hạt PP được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng Mỹ, tính trơ về vật lý và hóa học đều rất cao và không bị biến dạng trong quá trình sử dụng
- Lõi lọc nước PP Bigblue có thiết kế nhỏ gọn, phù hợp để chuyển đi xa
- Lưu lượng lọc của lõi PP Bigblue rất lớn, phù hợp với nhu cầu sử dụng nước sạch cao phục vụ sinh hoạt và sản xuất
- Khe hở nhỏ 5µm giúp lọc sạch các cặn bẩn lơ lửng, bùn đất, tạp chất có kích thước lớn hơn 5µm, góp phần giảm tải khối lượng lọc cho màng lọc RO;
- Sử dụng lõi lọc nước PP 10 inch được đánh giá là tối ưu kinh tế nhờ giá thành rẻ, độ bền và tuổi thọ cao

Lõi lọc PP 10inch – 1/5 micron – Lõi lọc pp 10inch
Lõi lọc PP (Polypropylene) được sản xuất từ sợi nhựa Polypropylene tinh khiết, công nghệ nén chặt giúp tạo ra bề mặt lọc dày, loại bỏ tối đa tạp chất cơ học như cát, rỉ sét, bùn đất, rong rêu…
- Không sử dụng keo dính, an toàn cho sức khỏe
- Khả năng lọc ổn định, không bị xơ tưa trong quá trình sử dụng
- Thời gian thay thế nhanh chóng, dễ dàng lắp đặt

Lõi lọc PP 10inch – 1/5 micron
Thông số kỹ thuật phổ biến
- Kích thước: 10 inch, 20 inch, BigBlue 10 inch, BigBlue 20 inch
- Vật liệu lọc: Than hoạt tính gáo dừa hoặc than hoạt tính từ than đá chất lượng cao
- Lưu lượng lọc: 1.5 – 3 m³/h tùy kích thước
- Áp suất làm việc: 0.1 – 0.4 MPa
- Nhiệt độ hoạt động: 5 – 45°C
- Thời gian thay lõi: 6 – 12 tháng tùy lưu lượng và chất lượng nước đầu vào
Ưu điểm nổi bật của lõi lọc than hoạt tính UDF
- Loại bỏ mùi hôi, màu, hóa chất hiệu quả cao
- Giảm hàm lượng chlorine và hợp chất hữu cơ hòa tan
- Nâng cao vị và chất lượng nước uống
- An toàn cho sức khỏe, đạt tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm
- Thích hợp lắp trong hệ thống lọc nước RO, lọc nước tổng, máy lọc nước công nghiệp
Ứng dụng thực tế
- Lắp đặt trong máy lọc nước RO gia đình
- Hệ thống lọc nước công nghiệp, nhà máy sản xuất nước đóng chai
- Lọc nước tổng sinh hoạt cho nhà hàng, khách sạn
- Xử lý nước đầu vào cho thiết bị đun nấu, pha chế

Lõi lọc than hoạt tính UDF 10inch là lõi lọc quan trọng của bộ lõi lọc 123 10inch
DANH MỤC LÕI LỌC DO MÔI TRƯỜNG CỬU LONG CUNG CẤP
LÕI LỌC ĐÚC NGUYÊN KHỐI HÀN QUỐC(DÙNG CHO MÁY LỌC NƯỚC NÓNG LẠNH) |
|
| 1 | Lõi lọc Sidiment đúc nguyên khối – Made in Korea |
| 2 | Lõi lọc Pre Carbon đúc nguyên khối – Made in Korea |
| 3 | Lõi lọc Post Carbon đúc nguyên khối – Made in Korea |
| 4 | Màng siêu lọc UF đúc nguyên khối – Made in Korea |
| 5 | Bộ lõi lọc đúc nguyên khối UF – Made in Korea |
| 6 | Màng lọc RO đúc nguyên khối – Made in Korea |
| 7 | Bộ lõi lọc đúc nguyên khối RO – Made in Korea |
| 8 | Lõi Alkaline Hydrogen đúc nguyên khối – Made in Korea |
| 9 | Lõi Hồng ngoại đúc nguyên khối – Made in Korea |
| 10 | Lõi Khoáng đá đúc nguyên khối – Made in Korea |
| 11 | Lõi Nano Silver đúc nguyên khối – Made in Korea |
LÕI LỌC NHẬP KHẨU ĐÀI LOAN |
|
| 1 | Lõi lọc PP 10 inch – 5 micron – Taiwan |
| 2 | Lõi PP Bigblue 10 inch Rotek- Taiwan |
| 3 | Lõi lọc PP 20 inch – 5 micron – Taiwan |
| 4 | Lõi PP Bigblue 20 inch Rotek- Taiwan |
| 5 | Lõi lọc sợi quấn FWC 10 inch FILTER – ROTEK-TAIWAN |
| 6 | Lõi lọc sợi quấn FWC 20 inch FILTER – ROTEK-TAIWAN |
| 7 | Lõi lọc sợi quấn Bigblue FWC20 inch FILTER – ROTEK-TAIWAN |
| 8 | Lõi lọc than hoạt tính UDF 10 inch ROTEK – TAIWAN |
| 9 | Lõi RDF Bigblue 10 inch ROTEK – TAIWAN |
| 10 | Lõi lọc than hoạt tínhUDF 20 inch BUDER – TAIWAN |
| 11 | Lõi lọc than hoạt tínhUDF Bigblue 20 inch Buder – Made in Taiwan |
| 12 | Lõi lọc than hoạt tính CTO 10 inch BUDER – TAIWAN |
| 13 | Lõi lọc than hoạt tínhCTO Bigblue 10 inch – Buder – Made in Taiwan |
| 14 | Lõi lọc than hoạt tính CTO 20 inch BUDER – TAIWAN |
| 15 | Lõi lọc than hoạt tính CTO Bigblue 20 inch Buder – Made in Taiwan |
| 16 | Bộ lõi lọc 123 10 inch – Made in Taiwan |
| 17 | Bộ lõi lọc 123 Bigblue 10 inch – Made in Taiwan |
| 18 | Bộ lõi lọc 123 20 inch – Made in Taiwan |
| 19 | Bộ lõi lọc 123 Bigblue 20 inch – Made in Taiwan |
LÕI LỌC BDM/CPP AQUA |
|
| 1 | Lõi lọc PP AQUA 10inch |
| 2 | Lõi PP Aqua BigBlue 10inch |
| 3 | Lõi lọc sợi quấn Aqua 10inch |
| 4 | Lõi lọc sợi quấn Aqua BigBlue 10inch |
| 5 | Lõi lọc PP Aqua 20inch |
| 6 | Lõi lọc PP Aqua BigBlue 20inch |
| 7 | Lõi lọc sợi quấn Aqua 20inch |
| 8 | Lõi lọc sợi quấn Aqua BigBlue 20inch |
| 9 | Lõi lọc PP Aqua 30inch |
| 10 | Lõi PP Aqua BigBlue 30inch |
| 11 | Lõi lọc sợi quấn Aqua 30inch |
| 12 | Lõi lọc sợi quấn Aqua BigBlue 30inch |
| 13 | Lõi lọc PP Aqua 40inch |
| 14 | Lõi PP Aqua BigBlue 40inch |
| 15 | Lõi lọc sợi quấn Aqua 40inch |
| 16 | Lõi lọc sợi quấn Aqua Bigblue 40inch |
LÕI LỌC CHÚC NĂNG |
|
| 1 | Lõi T33 thường |
| 2 | Lõi T33 tốt |
| 3 | Lõi T33 20 inch TCM |
| 4 | Lõi tạo khoáng Thường |
| 5 | Lõi tạo khoáng Tốt |
| 6 | Lõi hồng ngoại oxy thường |
| 7 | Lõi hồng ngoại oxy Tốt |
| 8 | Lõi ANKALINE Tốt |
| 9 | Lõi NANO Thường |
| 10 | Lõi NANO Tốt |
| 11 | Lõi nâng pH nước |
| 12 | Lõi HYDROGEN Tốt |
| 13 | Lõi lọc xác khuẩn 10inch – 0.2 (µm) |
| 14 | Lõi lọc xác khuẩn 20inch – 0.2 (µm) |
| 15 | Lõi vi sinh 10″ – 0.2 micron – KOREA |
| 16 | Lõi vi sinh 20″ – 0.2 micron – KOREA |
| 17 | Lõi vi sinh 10″ – 0.2 micron – MS-USA |
| 18 | Lõi vi sinh 20″ – 0.2 micron – MS-USA |



