Đánh giá
STT | MÃ SẢN PHẨM | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | THÔNG TIN SẢN PHẨM | GIÁ BÁN VNĐ |
1 | HLVL-TAC | Than Anthracite | Kg | Tỷ trọng: 700-800 kg/m3 Kích thước hạt: 1.5-3.5mm; 0.7-1.2mm; Quy cách: 25kg/bao Xuất xứ: Việt Nam | 18,000 |
2 | HLVL-TB1-ID | Than Trà Bắc TB1-Iodine: 1.100-1.200 mg/g | Kg | Thông số than trà bắc TB1 - Sản phẩm: Than trà bắc TB1 - Thành phần: Gáo dừa - Chỉ số hấp thụ lodine: 1100 - 1200 mg/l - Hình dạng: dạng hạt không định hình. - Màu sắc: màu đen đặc trưng của than. - Tỷ trọng: 0,440 – 0,600 g/ml. - Tính tan trong nước hoặc trong dung môi khác: không - Độ ẩm (Moisture): 5% tối đa. - Độ tro (Ash): 3% tối đa. - Cường độ (Hardness): 95% tối thiểu. - Độ pH: từ 9 – 11 - Xuất xứ: Việt Nam | 70,000 |
3 | HLVL-TB2-ID | Than Trà Bắc TB2-Iodine: 1.000-1.100 mg/g | Kg | Model: TB2 – TRÀ BẮC Hình dạng : Dạng hạt không định hình. Màu sắc : màu đen đặc trưng của than. Tỷ trọng ở 250C : 0,440 – 0,600 g/ml. Chỉ số hấp thụ Iodine: 1000 - 1100mg/g Tính tan trong nước hoặc trong dung môi khác : Không. Độ ẩm (Moisture) : 5% tối đa.+ Độ tro (Ash) : 3% tối đa. Cường độ (Hardness) : 95% tối thiểu. Độ pH : từ 9 – 11. Điểm cháy : Trên 4500C. Cỡ hạt : 0,075mm đến 4,75mm (4mesh – 200 mesh). Chuyên dụng cho: Lọc khí, lọc nước, lọc vàng Xuất xứ: Việt Nam | 68,000 |
4 | HLVL-TB3-ID | Than Trà Bắc TB3-Iodine: 900-1.000 mg/g | Kg | Model: TB3 – TRÀ BẮC Hình dạng : Dạng hạt không định hình. Màu sắc : màu đen đặc trưng của than. Tỷ trọng ở 250C : 0,440 – 0,600 g/ml. Chỉ số hấp thụ Iodine: 900 - 1000mg/g Tính tan trong nước hoặc trong dung môi khác : Không. Độ ẩm (Moisture) : 5% tối đa.+ Độ tro (Ash) : 3% tối đa. Cường độ (Hardness) : 95% tối thiểu. Độ pH : từ 9 – 11. Điểm cháy : Trên 4500C. Cỡ hạt : 0,075mm đến 4,75mm (4mesh – 200 mesh). Chuyên dụng cho: Lọc khí, lọc nước, lọc vàng Xuất xứ: Việt Nam | 65,000 |
5 | HLVL-TB4-ID | Than Trà Bắc TB4-Iodine: 800-900 mg/g | Kg | Model: TB4 – TRÀ BẮC Hình dạng : Dạng hạt không định hình. Màu sắc : màu đen đặc trưng của than. Tỷ trọng ở 250C : 0,440 – 0,600 g/ml. Chỉ số hấp thụ Iodine: min 800 - 900mg/g Tính tan trong nước hoặc trong dung môi khác : Không. Độ ẩm (Moisture) : 5% tối đa.+ Độ tro (Ash) : 3% tối đa. Cường độ (Hardness) : 95% tối thiểu.+ Độ pH : từ 9 – 11. Điểm cháy : Trên 4500C. Cỡ hạt : 0,075mm đến 4,75mm (4mesh – 200 mesh). Chuyên dụng cho: Lọc khí, lọc nước, lọc vàng Xuất xứ: Việt Nam | 58,500 |
6 | HLVL-TTR | Than trụ - viên | Kg | Tỷ trọng : 750 kg/m3 Quy cách: 25 kg/bao Kích thước: 35 - 5 mm Xuất xứ: Việt Nam | 10,400 |
7 | HLVL-THO-600 | Than HT Ấn Độ OVIO | Kg | Kích thước: 5x10, 6x12mesh, Tỷ trọng: 0.6kg/l Iot: 600mg/g Quy cách: 25kg/bao Xuất xứ: Ấn Độ | 22,000 |
8 | HLVL-THO-900 | Than HT Ấn Độ OVIO | Kg | Than HT Ấn Độ OVIO Tỷ trọng: 0.6kg/l Quy cách: 25kg/bao Iot: 900mg/g dạng hạt Xuất xứ: Ấn Độ | 26,000 |
9 | HLVL-TBO-600 | Than HT Ấn Độ OVIO - Than bột | Kg | Tỷ trọng: 0.6kg/l Quy cách: 25kg/bao Iot: 600mg/g dạng bột Xuất xứ: Ấn Độ | 22,000 |
10 | HLVL-TBV | Than bột gáo dừa Việt Nam | Kg | Tỷ trọng: 750 kg/m3 Quy cách: 25 kg/bao Xuất xứ: Việt Nam | 10,400 |
11 | HLVL-TDV-35 | Than gáo dừa Việt Nam | Kg | Kích thước: 3x5, 4x8 mesh Tỷ trọng: 650g/lít Quy cách: 25kg/bao Xuất xứ: Việt Nam | 18,000 |
12 | HLVL-TDV-510 | Than gáo dừa Việt Nam | Kg | Kích thước: 5x10, 6x12mesh Tỷ trọng: 650g/lít Quy cách: 25kg/bao Xuất xứ: Việt Nam | 18,000 |
13 | HLVL-THT-DHC | Than hoạt tính DHC - ÚC | Bao | Than hoạt tính DHC Kích thước: 4*12 mesh Tỷ trọng: 0.38 - 0.44 g/cc Quy cách: 20kg/bao Đặc điểm: Dạng hạt màu đen, kho rời, có gốc cạnh. Xuất xứ: ÚC | 1,650,000 |
14 | HLVL-CEP | Hạt Cation TQ Exturpure | Lít | Tỷ trọng: 750 - 780 kg/m3 Đường kính hạt: 8 - 16 mesh Quy cách: 25 lit/bao Xuất xứ China | 32,000 |
15 | HLVL-CID-220Na | Cation 220Na - INDION | Lít | Tỷ trọng: 810 g/lít+ Kích thước hạt: 0.3 – 1.2 mm Quy cách: 25 lít/bao Xuất xứ: Ấn Độ | 46,000 |
16 | HLVL-225H | Cation 225H - INDION | Lít | Tỷ trọng: 780 g/lít Kích thước hạt: 0.3 – 1.2 mm Quy cách: 25 lít/bao Hãng sản xuất: Ion Exchange Xuất xứ: Ấn Độ | 66,000 |
17 | HLVL-AID-FFIP | Anion FFIP - INDIAN | Lít | Tỷ trọng: 680 g/lít Kích thước hạt: 0.3 – 1.2 mm Quy cách: 25 lít/bao Xuất xứ: Ấn Độ | 120,000 |
18 | HLVL-AID-GS300 | Anion GS300 - INDIAN | Lít | Tỷ trọng: 650 g/lít Kích thước hạt: 0.3 – 1.2 mm Quy cách: 25 lít/bao Xuất xứ: Ấn Độ | 130,000 |
19 | HLVL-MB6SR | Hạt Mixbed MB6SR - INDIAN | Lít | Tỷ trọng: 710 g/lít Kích thước hạt: 0.3 – 1.2 mm Quy cách: 25 lít/bao Xuất xứ: Ấn Độ | 135,000 |
20 | HLVL-APL-A400 | Hạt Anion Purolite A400 | Lít | Kích thước:16*40 mesh Tỷ trọng: 720 g/Lít Quy cách: 25 Lit/bao Thương hiệu: Purolite - Anh Nhà máy sản xuất: China | 135,000 |
21 | HLVL-CPL-C100 | Hạt Cation Purolite C100 - Anh | Lít | Kích thước: 16-40 mesh. Tỷ trọng: 850 g/Lít Quy cách: 25 Lit/bao Thương hiệu: Purolite - Anh Nhà máy sản xuất: China | 46,000 |
22 | HLVL-CPL-C100E | Hạt Cation Purolite C100E | Lít | Kích thước: 16-50 mesh. Tỷ trọng: 800 g/Lít Quy cách: 25 Lit/bao Thương hiệu: Purolite - Anh Nhà máy sản xuất: China | 52,000 |
23 | HLVL-DOWEX-HCR-S | Hạt Nhựa DOWEX HCR-S H | Bao | Hạt Nhựa DOWEX HCR-S H Gốc cation H+ Kích thước hạt: 0.3-1.2 mm Tỷ trọng : 780 g/l Hạt dạng hình cầu, màu vàng hổ phách Tổng dung lượng trao đổi (eq/l): 1,8 – 2,0 Mật độ hạt : 1,22-1,28 g/ml Nhiệt độ tối đa : 120⁰C Hãng: DOWEX - DUPONT Xuất xứ: Italia | 2,250,000 |
24 | HLVL-MCN | Hạt Mangan | Kg | Tỷ trọng: 1.4 kg/l Quy cách: 20 lít/bao Xuất xứ: Việt Nam | 14,000 |
25 | HLVL-FLV | Hạt Filox - Việt Nam | Bao | Kích thước: 1.0mm - 2.0mm Tỷ trọng: 1500kg/ m3 Quy cách: 25kg/bao Xuất xứ: Việt Nam | 325,000 |
26 | HLVL-MTW | Zeo Mangan_XX: Đài Loan | Bao | Zeo Mangan_XX: Đài Loan Tỷ trọng: 1000 kg/m3 Quy cách: 30 kg/bao Xuất xứ: Đài Loan | 1,000,000 |
27 | HLVL-BIRM | Hạt BIRM khử sắt - USA | Bao | Hạt BIRM khử sắt - USA Tỷ trọng: 0.7 – 0.8kg/l Quy cách : 25 lít/bao Kích thước: 0.6-2mm Xuất xứ: USA | 1,625,000 |
28 | HLVL-PRL | Hạt khử sắt Pyrolox - USA | Bao | Tỷ trọng: 1.4 kg/l Quy cách : 19 kg/bao Xuất xứ : USA | 845,000 |
29 | HLVL-AAC | Vật Liệu Lọc Đa Năng AC - Nga | Lít | Tỷ trọng: 450 kg/m3 Quy cách: 25Lít/bao - 40 lit/bao Kích thước: 1.5 -2.5 mm Xuất xứ: Nga | 770,000 |
30 | HLVL-ODM2F | Vật Liệu Lọc Đa Năng ODM - 2F_XX-Nga | Lít | Quy cách: 25Lít/bao Kích thước hạt: 0.8-2.0mm Tỷ trọng: 650kg/m3 Diện tích bề mặt: 120-180 m2/g Độ xốp: 70% Dung lượng hấp thụ: 1.3g/g Độ ngâm nước: 90-95% Xuất xứ: Nga | 36,000 |
31 | HLVL-PHV | Hạt nâng Ph ( l/s) - Việt Nam | Kg | Tỷ trọng: 1.4 kg/l Quy cách: 25 Lit/bao Kích thước: 1.5 - 2.5 mm Xuất xứ: Việt Nam | 10,400 |
32 | HLVL-PFM | Hạt nâng Ph Flomag~Corosex -USA | Bao | Tỷ trọng: 1400 kg/m3 Quy cách: 28 lit/bao Xuất xứ: USA | 1,625,000 |
33 | HLVL-PCR | Hạt nâng Ph Corosex -USA | Bao | Tỷ trọng: 1400 kg/m3 Quy cách: 22.68 kg/bao Xuất xứ: USA | 2,000,000 |
34 | HLVL-MAD | Muối viên Ấn Độ - Dùng hoàn nguyên cation | Kg | Muối viên Ấn Độ - Dùng hoàn nguyên cation Hình dạng: viên tròn màu trắng sáng Kích thước hạt: 22mm*12mm Hàm lượng NaCl: 99.5% Đóng gọi: 25kg/bao Xuất xứ: Ấn Độ | 13,000 |
35 | HLVL-CAT | Cát thạch anh - ngà | Kg | Tỷ trọng: 1.4 kg/l Quy cách: 50 kg/bao Kích thước: 0.8 -1.2 , 1-2 , 2 -4 mm Xuất xứ: Việt Nam | 2,000 |
36 | HLVL-SOI | Sỏi lọc - ngà | Kg | Tỷ trọng: 1.4 kg/l Quy cách: 50 kg/bao Kích thước: 3- 5 mm, 4- 8 mm, 8 - 12 mm Xuất xứ: Việt Nam | 2,000 |
37 | HLVL-CAT | Cát thạch anh - trắng | Kg | Tỷ trọng: 1.4 kg/l Quy cách: 50 kg/bao Kích thước: 0.8 -1.2 , 1-2 , 2 -4 mm Xuất xứ: Việt Nam | 5,000 |
38 | HLVL-SOI | Sỏi lọc - trắng | Kg | Tỷ trọng: 1.4 kg/l Quy cách: 50 kg/bao Kích thước: 3- 5 mm, 4- 8 mm, 8 - 12 mm Xuất xứ: Việt Nam | 5,000 |
GHI CHÚ:
* Giá chưa bao gồm thuế GTGT 10%
* Giá chưa bao gồm phí vận chuyển và công lắp đặt
* Quý đối tác thương mại, Đại lý, nhà thầu vui lòng liên hệ: 098 228 3389 để nhận giá tốt nhất.
Mục lục bài viết
=>>>😊[LOCNUOCCUULONG.COM]😊<<<=
Chuyên Cung cấp Thiết bị - Vật tư ngành nước
Gia công - Lắp đặt - Bảo dưỡng:
Văn Phòng: 60 Đường 3158A Phạm Thế Hiển, P.7, Q.8, Tp.HCM
Kho: KCN Vĩnh Lộc, Bình Chánh, Tp.HCM
Xưởng: Đường 2-3-4, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, Tp.HCM
Hotline: 098 228 3389
Web: https://locnuoccuulong.com/
Email: locnuoccuulong@gmail.com
Email: cuulongfilter@gmail.com
Người gửi / điện thoại
CUU LONG
Văn Phòng: 60 Đường 3158A Pham The Hien, P.7, Q.8, Tp.HCM
Kho: KCN Vĩnh Lộc, Bình Chánh, Tp.HCM
Xưởng: Đường 2-3-4, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, Tp.HCM
Hotline: 098 228 3389
Website: https://locnuoccuulong.com
Email: locnuoccuulong@gmail.com
Email: cuulongfilter@gmail.com
🔍 TAX: 1201610303
⏱ Working hours from Monday to Saturday: 08:00 - 17:00
💳 Bank Account: 71110000231635
💰 Opened at BIDV Bank My Tho Branch