Đánh giá
STT | MÃ SẢN PHẨM | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ BÁN VNĐ |
CỘT LỌC - BỒN LỌC COMPOSITE OVIO | |||||
1 | HLCO-817 | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 817 | cột | Cột Composite 0817 Kích thước: 8*17 (200*430) mm Lưu Lượng:: 0.2m3/h Hãng sản xuất: OVIO Nhà máy: YAXIN Xuất xứ: China | 500,000 |
2 | HLCO-844 | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 844 | cột | Cột Composite 0844 Kích thước: 8*44 (200*1100) mm Trọng lượng: 6kg Thể tích: 32 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 0.2 - 0.5m3/h Hãng sản xuất: OVIO Nhà máy: YAXIN Xuất xứ: China | 575,000 |
3 | HLCO-844B | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 844 - Blue | cột | Cột Composite 0844 Kích thước: 8*44 (200*1100) mm Trọng lượng: 6kg Thể tích: 32 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 0.2 - 0.5m3/h Hãng sản xuất: OVIO Nhà máy: YAXIN Xuất xứ: China | 575,000 |
4 | HLCO-948 | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 948 | cột | Cột Composite 0948 Kích thước: 9*48 (225*1200) mm Trọng lượng: 7kg Thể tích: 36 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 0.4 - 0.8m3/h Hãng sản xuất: OVIO Nhà máy: YAXIN Xuất xứ: China | 600,000 |
5 | HLCO-948B | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 948 - Blue | cột | Cột Composite 0948 Kích thước: 9*48 (225*1200) mm Trọng lượng: 7kg Thể tích: 36 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 0.4 - 0.8m3/h Hãng sản xuất: OVIO Nhà máy: YAXIN Xuất xứ: China | 600,000 |
6 | HLCO-1054 | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 1054 - White | cột | Cột Composite 1054 Kích thước: 10*54 (250*1400) mm Trọng lượng: 9.5kg Thể tích: 59 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 0.6 - 1.5m3/h Hãng sản xuất: OVIO Nhà máy: YAXIN Xuất xứ: China | 620,000 |
7 | HLCO-1054B | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 1054 - Blue | cột | Cột Composite 1054 Kích thước: 10*54 (250*1400) mm Trọng lượng: 9.5kg Thể tích: 59 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 0.6 - 1.5m3/h Hãng sản xuất: OVIO Nhà máy: YAXIN Xuất xứ: China | 620,000 |
8 | HLCO-1252 | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 1252 | cột | Cột Composite 1252 Kích thước: 12*52 (300*1320) mm Trọng lượng: 11.5kg Thể tích: 83 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 1.6 - 2.2m3/h Hãng sản xuất: OVIO Nhà máy: YAXIN Xuất xứ: China | 1,050,000 |
9 | HLCO-1252B | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 1252 - Blue | cột | Cột Composite 1252 Kích thước: 12*52 (300*1300) mm Trọng lượng: 11.5kg Thể tích: 83 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 1.6 - 2.2m3/h Hãng sản xuất: OVIO Nhà máy: YAXIN Xuất xứ: China | 1,050,000 |
10 | HLCO-1354 | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 1354 | cột | Cột Composite 1354 Kích thước: 13*54 (330*1400) mm Trọng lượng: 13.5kg Thể tích: 99 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 2.0 - 2.5m3/h Hãng sản xuất: OVIO Nhà máy: YAXIN Xuất xứ: China | 1,250,000 |
11 | HLCO-1354B | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 1354 - Blue | cột | Cột Composite 1354 Kích thước: 13*54 (330*1400) mm Trọng lượng: 13.5kg Thể tích: 99 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 2.0 - 2.5m3/h Hãng sản xuất: OVIO Nhà máy: YAXIN Xuất xứ: China | 1,250,000 |
12 | HLCO-1465 | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 1465 | cột | Cột Composite 1465 Kích thước: 14*65 (350*1650) mm Trọng lượng: 17kg Thể tích: 155 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 2.5 - 3.0m3/h Hãng sản xuất: OVIO Nhà máy: YAXIN Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
13 | HLCO-1465B | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 1465 - Blue | cột | Cột Composite 1465 Kích thước: 14*65 (350*1650) mm Trọng lượng: 17kg Thể tích: 155 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 2.5 - 3.0m3/h Hãng sản xuất: OVIO Nhà máy: YAXIN Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
14 | HLCO-1665 | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 1665 | cột | Cột Composite 1665 Kích thước: 16*65 (400*1650) mm Trọng lượng: 20kg Thể tích: 179 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 3.2 - 4.5m3/h Hãng sản xuất: OVIO Nhà máy: YAXIN Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
15 | HLCO-1865 | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 1865 | cột | Cột Composite 1865 Kích thước:18*65 (450* 1650) mm Trọng lượng: 25kg Thể tích: 237 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 4.5 - 5.0m3/h Hãng sản xuất: OVIO Nhà máy: YAXIN Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
16 | HLCO-2162 | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 2162 | cột | Cột Composite 2162 Kích thước: 21*62 (525* 1600) mm Trọng lượng: 31kg Thể tích: 270 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 5 - 6m3/h Lưu Lượng:: 6m3/h Hãng sản xuất: OVIO Nhà máy: YAXIN Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
17 | HLCO-2472 | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 2472 | cột | Cột Composite 2472 Kích thước: 24*62 (600*1800) mm Trọng lượng: 45kg Thể tích: 447 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 6.2 - 8.2m3/h Thương hiệu: OVIO Nhà máy sản xuất: Yaxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
18 | HLCO-3072 | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 3072 | cột | Cột Composite 3072 Kích thước: 30*72 (750*1800) mm Trọng lượng: 62kg Thể tích: 670 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 7.2 - 12.2m3/h Thương hiệu: OVIO Nhà máy sản xuất: Yaxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
19 | HLCO-3672 | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 3672 | cột | Cột Composite 3672 Kích thước: 36*72 (900*1800) mm Trọng lượng: 78.5kg Thể tích: 946 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 13.2 - 16.2m3/h Thương hiệu: OVIO Nhà máy sản xuất: Yaxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
20 | HLCO-4072 | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 4072 | cột | Cột Composite 4072 Kích thước: 40*72 (1000*1800) mm Trọng lượng: 122kg Thể tích: 1230 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 18.0 - 20.0m3/h Thương hiệu: OVIO Nhà máy sản xuất: Yaxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
21 | HLCO-4272 | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 4272 | cột | Cột Composite 4272 Kích thước: 42*72 (1050*1800) mm Trọng lượng: 142kg Thể tích: 1351 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 17.0 - 23.0m3/h Thương hiệu: OVIO Nhà máy sản xuất: Yaxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
22 | HLCO-4872 | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 4872 | cột | Cột Composite 4872 Kích thước: 48*72 (1200*1800) mm Trọng lượng: 163kg Thể tích: 1748 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 22.0 - 27.0m3/h Thương hiệu: OVIO Nhà máy sản xuất: Yaxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
23 | HLCO-6086 | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 6086 | cột | Cột Composite 6086 Kích thước: 60*86 (1550*2200) mm Trọng lượng: 250kg Thể tích: 2688 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 30.0 - 40.0m3/h Thương hiệu: OVIO Nhà máy sản xuất: Yaxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
24 | HLCO-6386 | CỘT LỌC COMPOSITE OVIO 6386 | cột | Bồn lọc Composite 6386 Kích thước: 63*86 (1600*2200) mm Trọng lượng: 350kg Thể tích: 3561 lít Cột áp: 150 psi Lưu Lượng: 45.0 - 50.0m3/h Thương hiệu: OVIO Nhà máy sản xuất: Yaxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
CỘT LỌC INOX OVIO | |||||
26 | HLCO-0848I | Cột Inox OVIO 0848 | cột | Cột inox 0848 Kích thước: 08*48 (200*1200*1.2) mm Thương hiệu: OVIO Xuất xứ: China Loại: Không dùng van | 1,300,000 |
27 | HLCO-0954I | Cột Inox OVIO 0954 | cột | Cột inox 0954 Kích thước: 09*54 (230*1400*1.2) mm Thương hiệu: OVIO Xuất xứ: China Loại: Không dùng van | 1,600,000 |
28 | HLCO-1054I | Cột Inox OVIO 1054 | cột | Cột inox 1054 Kích thước: 1054 (250*1400*1.2) mmThương hiệu: OVIO Xuất xứ: China Loại: Không dùng van | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
29 | HLCO-1254I | Cột Inox OVIO 1254 | cột | Cột inox 1254 Kích thước: 12*54 (300*1400*1.5) mm Thương hiệu: OVIO Xuất xứ: China Loại: Không dùng van | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
30 | HLCO-1465I | Cột Inox OVIO 1465 | cột | Cột inox 1465 Kích thước: 14*65 (350*1600*1.5) mm Thương hiệu: OVIO Xuất xứ: China Loại: Không dùng van | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
31 | HLCO-1665I | Cột Inox OVIO 1665 | cột | Cột inox 1665 Kích thước: 16*65 (400*1600*1.5) mm Thương hiệu: OVIO Xuất xứ: China Loại: Không dùng van | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
32 | HLCO-0848IV | Cột Inox OVIO 0848 | cột | Cột inox 0848 Kích thước: 08*48 (200*1200*1.2) mm Thương hiệu: OVIO Xuất xứ: China Loại: dùng van | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
33 | HLCO-0954IV | Cột Inox OVIO 0954 | cột | Cột inox 0954 Kích thước: 09*54 (230*1400*1.2) mm Thương hiệu: OVIO Xuất xứ: China Loại: dùng van | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
34 | HLCO-1054IV | Cột Inox OVIO 1054 | cột | Cột inox 1054 Kích thước: 1054 (250*1400*1.2) mm Thương hiệu: OVIO Xuất xứ: China Loại: dùng van | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
35 | HLCO-1254IV | Cột Inox OVIO 1254 | cột | Cột inox 1254 Kích thước: 12*54 (300*1400*1.5) mm Thương hiệu: OVIO Xuất xứ: China Loại: dùng van | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
36 | HLCO-1465IV | Cột Inox OVIO 1465 | cột | Cột inox 1465 Kích thước: 14*65 (350*1600*1.5) mm Thương hiệu: OVIO Xuất xứ: China Loại: dùng van | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
37 | HLCO-1665IV | Cột Inox OVIO 1665 | cột | Cột inox 1465 Kích thước: 16*65 (400*1600*1.5) mm Thương hiệu: OVIO Xuất xứ: China Loại: dùng van | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
PHIN LỌC - BÌNH LỌC TINH INOX (CHƯA BAO GỒM LÕI LỌC) | |||||
39 | HLPI-C3L20 | PHIN LOC INOX 3 LÕI 20" | Cái | Chứa 3 lõi lọc PP 20 inch Kích thước: Ø 165 x H 670 mm In - out: 1" Xuất xứ: China | 1,650,000 |
40 | HLPI-C5L20 | PHIN LOC INOX 5 LÕI 20" | Cái | Chứa 5 lõi lọc 20 inch Kích thước: Ø 200 x H 670 mm In - out: 1,5" Xuất xứ: China | 1,950,000 |
41 | HLPI-C7L20 | PHIN LOC INOX 7 LÕI 20" | Cái | Chứa 7 lõi lọc 20 inch Kích thước: Ø 230 x H 745 mm In - out: 1,5" Lưu lượng: 10m3/giờ Xuất xứ: China | 2,550,000 |
42 | HLPI-C7L30 | PHIN LOC INOX 7 LÕI 30" | Cái | Chứa 7 lõi lọc PP 30 inch Kích thước: D230 x C1015 mm In - out: 1,5" Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
43 | HLPI-C7L40 | PHIN LOC INOX 7 LÕI 40" | Cái | Chứa 7 lõi lọc PP 40 inch Kích thước: Ø 230 x H 1275 mm In - out: 1,5" Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
PHIN LỌC - BÌNH LỌC TINH NHỰA (CHƯA BAO GỒM LÕI ỌC) | |||||
45 | HLPN-C5L20E | PHIN LOC NHỰA 5 LÕI 20" | Cái | Chứa 5 lõi lọc PP 20 inch * Lưu lượng: 1 - 4 m3/giờ * Chiều cao: 727 mm * Đường kính: 205 mm * Cổng In - Out: Ø 49 * Khoảng cách từ chân đền cổng nước ra: 69 mm * Khoảng cách từ chân đền cổng nước vào: 69 mm * Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
46 | HLPN-C9L20E | PHIN LOC NHỰA 9 LÕI 20" | Cái | Chứa 9 lõi lọc PP 20 inch * Lưu lượng: 2 - 7.2 m3/giờ * Chiều cao: 750 mm * Đường kính: 295 mm * Cổng In - Out: Ø 90 * Khoảng cách từ chân đền cổng nước ra: 69 mm * Khoảng cách từ chân đền cổng nước vào: 69 mm * Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
47 | HLPN-C9L40E | PHIN LOC NHỰA 9 LÕI 40" | Cái | Chứa 9 lõi lọc PP 40 inch * Lưu lượng: 10 - 14.3 m3/giờ * Chiều cao: 1265 mm * Đường kính: 295 mm * Cổng In - Out: Ø 90 * Khoảng cách từ chân đền cổng nước ra: 69 mm * Khoảng cách từ chân đền cổng nước vào: 69 mm * Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
VAN TÁI SINH - RUNXIN | |||||
49 | HLVR-F56E | Van Tay F56E | Cái | 3 Ngã D27 Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | 200,000 |
50 | HLVR-F56A | Van Tay F56A | Cái | 3 Ngã D34 Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | 30,000 |
51 | HLVR-F56D | Van tay 3 ngã Runxin F56D - 4 inch - 10m3/giờ | Cái | Van tay F56D (3 ngã 4”) - Hãng sản xuất: Runxin - Loại van tay 5 ngã - In/Out: Ø60 - Cổ van: 4 inch - Công suất: 10 m3/h - Áp lực: 0.1 ~ 0.6MPa Van tay 3 ngã F56D Mô tả Sản phẩm: Van tay 3 ngã 4-inch Mã sản phẩm: F56D Chất liệu: Nhựa cứng ABS | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
52 | HLVR-F64B | Van Tay F64B | Cái | 5 Ngã D27 Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | 380,000 |
53 | HLVR-F64A | Van Tay F64A | Cái | 5 Ngã D34 Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | 600,000 |
54 | HLVR-F64D | Van tay 5 ngã Runxin F64D - 4 inch - 10m3/giờ | Cái | Van tay F64D (5 ngã 4”) - Hãng sản xuất: Runxin - Loại van tay 5 ngã - In/Out: Ø60 - Cổ van: 4 inch - Công suất: 10 m3/h Thông số kỹ thuật: - Áp lực: 0.15 - 0.6 Mpa - Nhiệt độ: 5°C - 50°C - Công suất lọc lớn, hiệu quả lọc cao - Độ bền cơ học, chịu áp lực tốt, chống rò rỉ - Dễ dàng lắp đặt, vận hành - Sản phẩm đạt chuẩn FDA | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
55 | HLVR-F77BS | Van tay 3 ngã Runxin F77BS Ø60 - 15m3/giờ | Cái | Van 3 cổng điều khiển tay: F77BS – Model: F77BS – Dùng cho hệ thống lọc cát, than – Lưu lượng: 15 m3/h – Đường ống ren trong: Þ60 – Ống trung tâm: Þ49 – kèm lưới theo van – Kết nối base: 4″ – Tay xoay nhựa – Xuất xứ: Ruxin – China Đặc điểm của Van tay 3 cổng F77BS RUXIN Áp lực làm việc: 0,2 – 0,6 Mpa Nhiệt độ làm việc: 5 – 45oC Có thể hoạt động dưới áp lực cao không xảy ra rò rỉ. Đơn vị đo lường: L hoặc m3. Không hoạt động trong chế độ tự động | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
56 | HLVR-F77AS | Van tay 5 ngã Runxin F77AS Ø60 - 15m3/giờ | Cái | Van 5 ngã điều khiển tay: F77AS – Model: F77AS – Dùng cho hệ thống làm mềm – Lưu lượng: 15 m3/h – Đường ống ren trong: Þ60 – Ống trung tâm: Þ49 – kèm lưới theo van – Kết nối base: 4″ – Tay xoay nhựa – Xuất xứ: Ruxin – China Đặc điểm của Van tay 5 cổng F77AS RUXIN Áp lực làm việc: 0,2 – 0,6 Mpa Nhiệt độ làm việc: 5 – 45oC Có thể hoạt động dưới áp lực cao không xảy ra rò rỉ. Đơn vị đo lường: L hoặc m3. Không hoạt động trong chế độ tự động | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
57 | HLVR-F63C1 | Autoval F63C1 | Cái | Lưu lương: 4 m3/h In - out: D34 Dùng cho làm mềm Tái sinh theo thời gian Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
58 | HLVR-F63C3 | Autoval F63C3 | Cái | Lưu lương: 4 m3/h In - out: D34 Dùng cho làm mềm Tái sinh theo lưu lượng Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
HLVR-F63P3 | Autoval F63P3 | Cái | Autoval F63P3 Lưu lương: 4 m3/h In - out: D34 Dùng cho làm mềm Tái sinh theo lưu lượng Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 | |
59 | HLVR-F65P1 | Autoval F65P1 | Cái | Lưu lương: 2 m3/h In - out: D27 Dùng cho làm mềm Tái sinh theo thơi gian Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
60 | HLVR-F65P3 | Autoval F65P3 | Cái | Lưu lương: 2 m3/h In - out: D27 Dùng cho làm mềm Tái sinh theo thơi gian Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
61 | HLVR-F65B3 | Van tự động Runxin F65B3 | Cái | Lưu lương: 2,5 m3/h In - out: 3/4" Dùng cho làm mềm Tái sinh theo lưu lượng Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
62 | HLVR-F67C1 | Autoval F67C1 | Cái | Autoval F67C1 Lưu lương: 4 m3/h In - out: D34 Dùng cho lọc thô Tái sinh theo thời gian Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
63 | HLVR-F67P1 | Autoval F67P1 | Cái | Autoval F67P1 Lưu lương: 4 m3/h In - out: D34 Dùng cho lọc thô Tái sinh theo thời gian Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
64 | HLVR-F68P1 | Autoval F68P1 | Cái | Autoval F68P1 Lưu lương: 4 m3/h In - out: D34 Dùng cho làm mềm Tái sinh theo thời gian Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
65 | HLVR-F71P1 | Autoval F71P1 | Cái | Lưu lương: 2 m3/h In - out: D27 Dùng cho lọc thô Tái sinh theo thời gian Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | 1,800,000 |
66 | HLVR-F74A1 | Autoval F74A1 | Cái | Autoval F74A1 Lưu lương: 10 m3/h Cổng In - out: D60 Dùng cho Lọc thô Tái sinh theo thời gian Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
67 | HLVR-F74A3 | Autoval F74A3 | Cái | Autoval F74A3 Lưu lương: 10 m3/h Cổng In - out: D60 Dùng cho làm mềm Tái sinh theo lưu lượng Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
68 | HLVR-F75A1 | Autoval F75A1 | Cái | Autoval F75A1 Lưu lương: 10 m3/h Cổng In - out: D60 Dùng cho lọc thô Tái sinh theo thời gian Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
69 | HLVR-F77B1 | Autoval F77B1 | Cái | Autoval F77B1 Lưu lương: 18m3/h In - out: D60 Dùng cho lọc thô Tái sinh theo thời gian Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
70 | HLVR-F77A3 | Autoval RUNXIN F77A3 | Cái | Autoval RUNXIN F77A3 Lưu lương: 18m3/h In - out: D60 Dùng cho làm mềm Tái sinh theo lưu lượng Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
HLVR-F95 | Autoval RUNXIN F95A3 | Cái | Lưu lương: 18-20m3/h In - out: D60 Dùng cho làm mềm Tái sinh theo lưu lượng Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 | |
71 | HLVR-F96 | Autoval RUNXIN F96 | Cái | Lưu lương: 18m3/h In - out: D60 Dùng cho làm mềm Tái sinh theo lưu lượng Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
72 | HLVR-F112B1 | Autoval F112B1 (cũ F78B) | Cái | Lưu lương: 40m3/h In - out: D650 Dùng cho lọc thô Tái sinh theo thời gian Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
73 | HLVR-F112A1 | Autoval F112A1 | Cái | Lưu lương: 40m3/h In - out: D650 Dùng cho làm mềm Tái sinh theo thời gian Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
74 | HLVR-F112A3 | Autoval F112A3 (cũ F78A) | Cái | Lưu lương: 40m3/h In - out: D650 Dùng cho làm mềm Tái sinh theo thời gian Hãng sản xuất: Runxin Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
LY LỌC | |||||
76 | HLTL-LC10 | Ly trong 10" - D13/D21 (HT) | Cái | Nhựa Đài Loan, Kích thước 10" (100mm*260mm) Cổng In-Out: Ø21, Ø27 | 75,000 |
77 | HLTL-LW10 | Ly trắng 10"- D13/D21 (HT) | Cái | Nhựa Đài Loan, Kích thước 10" (100mm*260mm) Cổng In-Out: Ø21, Ø27 | 65,000 |
78 | HLTL-BL10 | Bộ 3 ly lọc 10" (1 Ly trắng + 1 ly trong) D13/D21 | Bộ | Nhựa Đài Loan, Kích thước 10" (100mm*260mm) Cổng In-Out: Ø21, Ø28 | 195,000 |
79 | HLTL-L20T | Ly trong 20" - D27 (HT) | Cái | Nhựa Đài Loan, Kích thước 20" (120mm*550mm) Cổng In-Out: Ø21, Ø27 | 250,000 |
80 | HLTL-L20X | Ly xanh 20" - D27 (HT) | Cái | Nhựa Đài Loan, Kích thước 20" (120mm*550mm) Cổng In-Out: Ø21, Ø27 | 125,000 |
81 | HLLI-10I | LY LỌC 10 INCH INOX D21 + NẮP INOX | Cái | Chứa 1 lõi lọc PP 20 inchx Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
82 | HLLI-10N | LY LỌC 10 INCH INOX D21 + NẮP NHỰA | Cái | Chứa 1 lõi lọc PP 20 inch Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
83 | HLLI-20I | LY LỌC 20 INCH INOX D27 + NẮP INOX | Cái | Chứa 1 lõi lọc PP 20 inch Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
84 | HLLI-20N | LY LỌC 20 INCH INOX D27 + NẮP NHỰA | Cái | Chứa 1 lõi lọc PP 20 inch Xuất xứ: China | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
85 | HLTL-L20BT | Ly trong 20" Bigblue - D34 (HT) | Cái | Nhựa Đài Loan, Kích thước 20" (180mm*550mm) Cổng In-Out: Ø34 | 645,000 |
86 | HLTL-L20BX | Ly xanh 20" Bigblue - D34 (HT) | Cái | Nhựa Đài Loan, Kích thước 20" (180mm*550mm) Cổng In-Out: Ø34 | 448,000 |
THIẾT BỊ ĐO NƯỚC | |||||
88 | HLTB-LN54 | Bút điện phân | Cái | 90,000 | |
89 | HLTB-LN55 | Bút TDS mini | Cái | 60,000 | |
90 | HLTB-LN56 | Bút TDS + đo nhiệt độ | Cái | 130,000 | |
91 | HLTB-LN57 | Bút đo PH | Cái | 220,000 | |
THIẾT BỊ LỌC NƯỚC CÔNG NGHIỆP | |||||
93 | HLTB-BM60 | Bồn muối 70 lít | Cái | Bồn chứa vật liệu tái sinh hạt cation Dung tích: 70 lít | 650,000 |
94 | HLTB-BM100 | Bồn muối 100 lít | Cái | Bồn chứa vật liệu tái sinh hạt cation Dung tích: 100 lít | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
95 | HLTB-BM200 | Bồn muối 200 lít dạng tròn | Cái | Bồn chứa vật liệu tái sinh hạt cation Dung tích: 200 lít | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
96 | HLTB-BM201 | Bồn muối 350 lít dạng tròn | Cái | Bồn chứa vật liệu tái sinh hạt cation Dung tích: 350 lít | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
97 | HLTB-BM500 | Bồn muối 500 lít dạng tròn | Cái | Bồn chứa vật liệu tái sinh hạt cation Dung tích: 500 lít | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
98 | HLTB-PBM | Phao bồn muối | Cái | 280,000 | |
99 | HLTB-L05G | Lưu lượng cs: 18 l/p | Cái | 5 GPM | 336,000 |
100 | HLTB-L10G | Lưu lượng cs: 35 l/p | Cái | 10 GPM | 448,000 |
101 | HLTB-L35G | Lưu lượng cs: 120 l/p | Cái | 35 GPM | 448,000 |
102 | HLTB-L40G | Lưu lượng cs: 150 l/p | Cái | 40 GPM | 448,000 |
103 | HLTB-L25Z | Lưu lượng 10 - 170 l/p | Cái | LZM-25Z | 546,000 |
104 | HLTB-L40Z | Lưu lượng 80 - 300 l/p | Cái | LZM-40Z | 2,240,000 |
105 | HLTB-L50G | Lưu lượng 150 - 450 l/p | Cái | LZM-50G | 2,940,000 |
106 | HLTB-L50GZ | Lưu lượng 220 - 750 l/p | Cái | LZM-50G | 3,080,000 |
107 | HLTB-L75GF | Lưu lượng 450 - 1100 l/p | Cái | LZM-75GF | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
108 | HLTB-LT05G | Lưu lượng cs: 18 l/p (dạng tròn) | Cái | 5 GPM | 336,000 |
109 | HLTB-LT10G | Lưu lượng cs: 35 l/p (dạng tròn) | Cái | 10 GPM | 630,000 |
110 | HLTB-LT35G | Lưu lượng cs: 120 l/p (dạng tròn) | Cái | 35 GPM | 630,000 |
111 | HLTB-DH10D | Đồng hồ áp chân đứng 0 - 10 kg/cm2 | Cái | 155,000 | |
112 | HLTB-DH10S | Đồng hồ áp chân sau 0 - 10 kg/cm2 | Cái | 155,000 | |
113 | HLTB-DH16S | Đồng hồ áp chân sau 0 - 16 kg/cm2 | Cái | 155,000 | |
114 | HLTB-DH25S | Đồng hồ áp chân sau 0 - 25 kg/cm2 | Cái | 155,000 | |
115 | HLTB-DH25D | Đồng hồ áp chân đứng 0 - 25 kg/cm2 | Cái | 155,000 | |
116 | HLTB-VUW8 | Van điện từ UW - Unid 8/Ø13 (Taiwan) | Cái | 189,000 | |
117 | HLTB-VUW10 | Van điện từ UW - Unid 10/Ø17 (Taiwan) | Cái | 259,000 | |
118 | HLTB-VUW15 | Van điện từ UW - Unid 15/Ø21 (Taiwan) | Cái | 322,000 | |
119 | HLTB-VUW20 | Van điện từ UW - Unid 20/Ø27 (Taiwan) | Cái | 392,000 | |
120 | HLTB-VUW25 | Van điện từ UW - Unid 25/Ø34 (Taiwan) | Cái | 535,000 | |
121 | HLTB-VUW35 | Van điện từ UW - Unid 35/Ø42 (Taiwan) | Cái | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 | |
122 | HLTB-VUW40 | Van điện từ UW - Unid 40/Ø49 (Taiwan) | Cái | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 | |
123 | HLTB-VUW50 | Van điện từ UW - Unid 50/Ø60 (Taiwan) | Cái | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 | |
124 | HLTB-VU15 | Van điện từ thau - Unid 15/Ø21 (China) | Cái | 250,000 | |
125 | HLTB-VU20 | Van điện từ thau - Unid 20/Ø27 (China) | Cái | 300,000 | |
126 | HLTB-VU25 | Van điện từ thau - Unid 25/Ø34 (China) | Cái | 400,000 | |
127 | HLTB-VU35 | Van điện từ thau - Unid 35/Ø42 (China) | Cái | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 | |
128 | HLTB-VU40 | Van điện từ thau - Unid 40/Ø49 (China) | Cái | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 | |
129 | HLTB-VU50 | Van điện từ thau - Unid 50/Ø60 (China) | Cái | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 | |
130 | HLTB-VU15 | Van điện từ inox - Unid 15/Ø21 (China) | Cái | 546,000 | |
131 | HLTB-VU20 | Van điện từ inox - Unid 20/Ø27 (China) | Cái | 588,000 | |
132 | HLTB-VU25 | Van điện từ inox - Unid 25/Ø34 (China) | Cái | 750,000 | |
133 | HLTB-VU35 | Van điện từ inox - Unid 35/Ø42 (China) | Cái | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 | |
134 | HLTB-VU40 | Van điện từ inox - Unid 40/Ø49 (China) | Cái | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 | |
135 | HLTB-VU50 | Van điện từ inox - Unid 50/Ø60 (China) | Cái | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 | |
136 | HLTB-V1C21 | Van 1 chiều lá lật Ø21 | Cái | 90,000 | |
137 | HLTB-V1C27 | Van 1 chiều lá lật Ø27 | Cái | 105,000 | |
138 | HLTB-V1C34 | Van 1 chiều lá lật Ø34 | Cái | 135,000 | |
139 | HLTB-BHF-8368 | Bơm Headon HF-8369 | Cái | Điện áp: 24VDC/0.34A Áp lực: 125PSI Lưu lượng: 1.8 LPM Made in Taiwan | 550,000 |
140 | HLTB-BHF-9200 | Bơm Headon HF-9200 | Cái | Nhãn hiệu: HEADON Xuất xứ: TAIWAN Model: HF-9200 Điện áp: 36VDC Công suất: 11.5W Lưu lượng: 3.4 L/P Áp lực: 150 - 250 psi Trọng lượng: 2kg | 950,000 |
141 | HLTB-A24V1.2A | Adaptor 24V1.2A VIỆT NAM | Cái | Vật liệu: Vỏ nhựa kín Công suất: 26 W Input AC: 220V-50/60Hz Output DC: 24V - 1.2A | 90,000 |
142 | HLTB-A24V1.5A | Adaptor 24V1.5A VIỆT NAM | Cái | Vật liệu: Vỏ nhựa kín Công suất: 26 W Input AC: 220V-50/60Hz Output DC: 24V - 1.5A | 100,000 |
143 | HLTB-A36V3A | Adaptor 36V3A VIET NAM | Cái | Vật liệu: Vỏ nhựa kín Công suất: 26 W Input AC: 220V-50/60Hz Output DC: 36V - 3A | 185,000 |
144 | HLTB-A36V2A | Adaptor 36V2A VIET NAM | Cái | Vật liệu: Vỏ nhựa kín Công suất: 26 W Input AC: 220V-50/60Hz Output DC: 36V - 2A | 175,000 |
145 | HLTB-B120 | Bass đơn 20" | Cái | 35,000 | |
146 | HLTB-B220 | Bass đôi 20" | Cái | 75,000 | |
147 | HLTB-B320 | Bass ba 20" | Cái | 105,000 | |
148 | HLTB-B120B | Bass 1 BigBlue | Cái | 60,000 | |
149 | HLTB-B220B | Bass 2 BigBlue | Cái | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 | |
150 | HLTB-B320B | Bass 3 BigBlue | Cái | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 | |
151 | HLTB-K220B | Khung 2 ly BigBlue 20" thép sơn tĩnh điện | Cái | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 | |
152 | HLTB-K320B | Khung 3 Ly BigBlue 20" | Cái | thép sơn tĩnh điện | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
153 | HLTB-KBCN | Khung Máy RO Bán Công Nghiệp | Cái | thép sơn tĩnh điện | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
154 | HLTB-LTD | Bộ 2 lưới lọc | Bộ | Lới van + Lưới cột | 30,000 |
155 | HLTB-R20 | Ron cau su ly lọc 20 inch | Cái | 8,000 | |
156 | HLPK-RVM | Ron cao su cho vỏ màng RO | Cái | Dùng cho vỏ màng RO 4040 | 45,000 |
157 | HLPK-TV20 | Tay vặn ly lọc 20 inch | Cái | 15,000 | |
158 | HLPK-TV20B | Tay vặn ly lọc Bigblue 20 inch | Cái | 25,000 | |
159 | HLPK-RO004 | Bình áp THÉP 50 lít 11GL | Cái | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 | |
160 | HLPK-RO005 | Bình áp THÉP 80 lít 20GL | 1,820,000 | ||
161 | HLPK-KRO240 | Khung RO 2 màng 4040 (màng đứng) - Inox 304 | Cái | * Chất liệu: Inox 304 (30*30*0.8)mm * Thiết kế: Lắp được 2 màng RO 4040, 1 tủ điện chứa thiết bị điều khiển, 1 bơm trục đứng, 1 bộ lọc tinh | 3,000,000 |
162 | HLPK-KRO440 | Khung RO 4 màng 4040 (màng ngang) - Inox 304 | Cái | * Chất liệu: Inox 304 (30*30*0.8)mm * Thiết kế: Lắp được 2 màng RO 4040, 1 tủ điện chứa thiết bị điều khiển, 1 bơm trục đứng, 1 bộ lọc tinh | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
163 | HLPK-KRO280 | Khung RO 2 màng 8040 (màng đứng) - Inox 304 | Cái | * Chất liệu: Inox 304 (30*30*0.8)mm * Thiết kế: Lắp được 2 màng RO 4040, 1 tủ điện chứa thiết bị điều khiển, 1 bơm trục đứng, 1 bộ lọc tinh | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
164 | HLPK-KRO480 | Khung RO 4 màng 8040 (màng ngang) - Inox 304 | Cái | * Chất liệu: Inox 304 (30*30*0.8)mm * Thiết kế: Lắp được 2 màng RO 4040, 1 tủ điện chứa thiết bị điều khiển, 1 bơm trục đứng, 1 bộ lọc tinh | GIÁ ĐẠI LÝ: 098 228 3389 |
GHI CHÚ:
* Giá chưa bao gồm thuế GTGT 10%
* Giá chưa bao gồm phí vận chuyển và công lắp đặt
* Quý đối tác thương mại, Đại lý, nhà thầu vui lòng liên hệ: 098 228 3389 để nhận giá tốt nhất.
Mục lục bài viết
=>>>😊[LOCNUOCCUULONG.COM]😊<<<=
Chuyên Cung cấp Thiết bị - Vật tư ngành nước
Gia công - Lắp đặt - Bảo dưỡng:
Văn Phòng: 60 Đường 3158A Phạm Thế Hiển, P.7, Q.8, Tp.HCM
Kho: KCN Vĩnh Lộc, Bình Chánh, Tp.HCM
Xưởng: Đường 2-3-4, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, Tp.HCM
Hotline: 098 228 3389
Web: https://locnuoccuulong.com/
Email: locnuoccuulong@gmail.com
Email: cuulongfilter@gmail.com
Người gửi / điện thoại
CUU LONG
Văn Phòng: 60 Đường 3158A Pham The Hien, P.7, Q.8, Tp.HCM
Kho: KCN Vĩnh Lộc, Bình Chánh, Tp.HCM
Xưởng: Đường 2-3-4, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, Tp.HCM
Hotline: 098 228 3389
Website: https://locnuoccuulong.com
Email: locnuoccuulong@gmail.com
Email: cuulongfilter@gmail.com
🔍 TAX: 1201610303
⏱ Working hours from Monday to Saturday: 08:00 - 17:00
💳 Bank Account: 71110000231635
💰 Opened at BIDV Bank My Tho Branch